Phiên âm : nán chǎn.
Hán Việt : nan sản.
Thuần Việt : đẻ khó; sinh khó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẻ khó; sinh khó分娩时胎儿不易产出难产的原因主要是产妇的骨盆狭小, 胎儿过大或位置不正常,或产妇的子宫收缩力不正常比喻著作计划等不容易完成